Trong đời sống hằng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều vật dụng gia đình quen thuộc, tuy nhiên không phải ai cũng biết đồ gia dụng tiếng Anh là gì?. Hãy cùng Vital Shop khám phá “đồ gia dụng” trong tiếng Anh và tìm hiểu thêm một số từ vựng thú vị liên quan đến chủ đề này nhé!
Nội dung bài viết
Đồ gia trong dụng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “đồ gia dụng” được gọi là “Household Goods”, phát âm là /ˌhaʊs.hoʊld ˈɡʊdz/, theo từ điển Cambridge. Cụm từ này được tạo thành từ hai phần:
- Household /haʊs.hoʊld/: mang nghĩa là hộ gia đình, những gì thuộc về sinh hoạt trong nhà.
- Goods /ɡʊdz/: nghĩa là hàng hóa, vật dụng hoặc sản phẩm.
Khi kết hợp lại, Household Goods được hiểu là các vật dụng, thiết bị phục vụ cho sinh hoạt gia đình như nồi cơm điện, tủ lạnh, máy giặt, bếp từ, tivi,… Những món đồ thiết yếu góp phần tạo nên sự tiện nghi và thoải mái cho không gian sống hàng ngày.
Từ vựng đồ gia dụng tiếng Anh là gì?
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta sử dụng rất nhiều vật dụng trong gia đình, nhưng không phải lúc nào cũng biết tên gọi tiếng Anh của chúng. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng theo từng nhóm cụ thể, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Thiết bị gia dụng
- Household appliances /ˈhaʊsˌhoʊld əˈplaɪəns/: thiết bị gia dụng
- Smart household appliances /smɑːrt ˈhaʊsˌhoʊld əˈplaɪəns/: thiết bị gia dụng thông minh
- Iron /aɪrn/: bàn ủi
- Coffee maker /ˈkɑː.fi ˌmeɪ.kɚ/: máy pha cà phê
- Blender /ˈblen.dɚ/: máy xay
- Toaster /ˈtoʊ.stɚ/: máy nướng bánh mì
- Microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/: lò vi sóng
- Air fryer /ˈer ˌfraɪ.ɚ/: nồi chiên không dầu
- Fan /fæn/: quạt
Thiết bị điện gia dụng
- Household electrical appliances /ˈhaʊsˌhoʊld ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/: thiết bị điện gia dụng
- Air purifier /er ˈpjʊr.ə.faɪ.ɚ/: máy lọc không khí
- Air conditioner /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ/: máy điều hòa
- Clothes dryer /kloʊðz ˈdraɪ.ɚ/: máy sấy quần áo
- Hairdryer /ˈherˌdraɪ.ɚ/: máy sấy tóc
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/: máy rửa chén
- Cooker hood /ˈkʊk.ɚ ˌhʊd/: máy hút mùi
Thiết bị bếp
- Electric stove /ɪˈlek.trɪk stoʊv/: bếp điện
- Hybrid stove /ˈhaɪ.brɪd stoʊv/: bếp điện từ
- Gas stove /ɡæs stoʊv/: bếp ga
- Infrared stove /ˌɪn.frəˈred stoʊv/: bếp hồng ngoại
- Wooden stove /ˈwʊd.ən stoʊv/: bếp củi
Đồ nội thất
- Bed /bed/: giường
- Chest /tʃest/: rương, hòm, tủ
- Curtain /ˈkɝː.tən/: rèm cửa
- Drawer /drɔːr/: ngăn kéo
- Stool /stuːl/: ghế đẩu
- Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách
- Shelf /ʃelf/: kệ, giá
- Table /ˈteɪ.bəl/: bàn
- Desk /desk/: bàn làm việc
- Chair /tʃer/: ghế
- Carpet /ˈkɑːr.pət/: thảm trải sàn
- Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/: tủ quần áo
- Furniture /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/: đồ nội thất
- Lamp /læmp/: đèn bàn
Đồ gia dụng tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, “đồ gia dụng” được gọi là 家居用品 (phiên âm: Jiājū yòngpǐn), nghĩa là những vật dụng sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày của gia đình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung phổ biến liên quan đến đồ gia dụng:
- 电视 (diàn shì): tivi
- 电风扇 (diàn fēng shàn): quạt điện, quạt máy
- 衣柜 (yī guì): tủ quần áo
- 洗衣机 (xǐyījī): máy giặt
- 冰箱 (bīng xiāng): tủ lạnh
- 冷气机 (lěng qìjī): máy lạnh
- 锅 (guō): nồi
- 平锅 (píng guō): chảo
- 电饭锅 (diàn fàn guō): nồi cơm điện
筷子 (kuài zi): đũa - 勺子 (sháo zi): muỗng
- 扫把 (sào bǎ): chổi quét
- 电磁炉 (diàn cílú): bếp từ
- 熨烫板 (yùntàng bǎn): bàn ủi
- 椅子 (yǐzi): cái ghế
Tổng kết
Vital Shop mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ đồ gia dụng tiếng Anh là gì và nắm bắt được những từ vựng quan trọng liên quan đến lĩnh vực này. Đừng quên theo dõi chúng tôi để khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích khác nhé!